Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nhủng nhẳng

Academic
Friendly

Từ "nhủng nhảng" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc hành động không rõ ràng, không dứt khoát, có thể hiểu "không đồng ý nhưng cũng không từ chối". Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự do dự, không kiên quyết trong việc đưa ra quyết định.

Định Nghĩa
  • Nhủng nhảng: Không ưng thuận cũng không từ chối; thể hiện sự do dự, không quyết tâm.
Dụ Sử Dụng
  1. Trong gia đình:

    • "Con cái thường nhủng nhảng cưỡng lời cha mẹ khi không muốn làm theo ý kiến của họ nhưng cũng không dám từ chối thẳng thừng."
  2. Trong công việc:

    • "Anh ấy nhủng nhảng không quyết định được việc nhận lời mời làm việc hay không, khiến cho nhà tuyển dụng cảm thấy bối rối."
  3. Trong mối quan hệ:

    • " ấy nhủng nhảng khi nói về cảm xúc của mình với người bạn trai, không biết phải nói ra sao."
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • "Trong tình huống nhạy cảm, việc nhủng nhảng có thể dẫn đến hiểu lầm không đạt được kết quả mong muốn."
  • "Người lãnh đạo không nên nhủng nhảng trong các quyết định quan trọng, sự thiếu quyết đoán có thể ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm."
Biến Thể Của Từ
  • "Nhủng nhảng" có thể được dùng để nói về trạng thái hoặc hành vi của một người hoặc một nhóm người. dụ: "Họ nhủng nhảng trong việc chọn địa điểm du lịch."
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Do dự: Cũng diễn tả sự không chắc chắn, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Lưỡng lự: Tương tự như "nhủng nhảng", chỉ sự không quyết định, nhưng có thể không mang sắc thái tiêu cực như "nhủng nhảng".
Từ Liên Quan
  • Ngập ngừng: Cũng chỉ sự không dứt khoát, thường sử dụng trong ngữ cảnh khi nói hoặc hành động.
  • Chần chừ: Chỉ việc trì hoãn, không quyết định nhanh chóng.
Kết Luận

Từ "nhủng nhảng" một từ hữu ích trong tiếng Việt để miêu tả sự do dự thiếu quyết đoán. Khi sử dụng từ này, bạn có thể thể hiện cảm xúc tình huống một cách rõ ràng hơn.

  1. Không ưng thuận cũng không từ chối để không chịu nghe theo: Nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ.

Similar Spellings

Words Containing "nhủng nhẳng"

Comments and discussion on the word "nhủng nhẳng"